condensed matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensed matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensed matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensed matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensed matter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chất ngưng tụ