condensedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condensedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensedness.
Từ điển Anh Việt
condensedness
/kən'denstnis/
* danh từ
tính cô đặc
tính súc tích