composition system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composition system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composition system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composition system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composition system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ hợp thành