composition scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composition scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composition scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composition scheme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composition scheme

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ bố cục