composition parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composition parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composition parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composition parameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composition parameter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thông số hợp thành