composition spacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composition spacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composition spacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composition spacing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composition spacing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khẩu độ hỗn hợp