compositional integrity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compositional integrity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compositional integrity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compositional integrity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compositional integrity

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tính toàn vẹn tổng hợp