compositional axis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compositional axis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compositional axis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compositional axis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compositional axis

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trục bố cục