composition element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composition element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composition element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composition element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composition element

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ phận tổ hợp

    cấu kiện tổ hợp