composition-mental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composition-mental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composition-mental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composition-mental.

Từ điển Anh Việt

  • composition-mental

    * danh từ

    sự hỗn dung với kẽm, thiết