complement tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complement tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complement tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complement tree.

Từ điển Anh Việt

  • complement tree

    (Tech) cây bù