complementary demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complementary demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementary demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementary demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complementary demand

    * kinh tế

    cầu bổ trợ

    cầu liên kết