complementary nucleus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complementary nucleus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementary nucleus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementary nucleus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complementary nucleus

    * kỹ thuật

    y học:

    nhân bổ trợ