complementary problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complementary problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementary problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementary problem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complementary problem

    * kỹ thuật

    bài toán bù