complementary metal oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complementary metal oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementary metal oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementary metal oxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complementary metal oxide

    * kỹ thuật

    bán dẫn ôxit kim loại bù