complementary inputs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complementary inputs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementary inputs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementary inputs.

Từ điển Anh Việt

  • Complementary inputs

    (Econ) (Các loại) đầu vào bổ trợ; Nhập lượng bổ trợ.