complementary wavelength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complementary wavelength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementary wavelength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementary wavelength.

Từ điển Anh Việt

  • complementary wavelength

    (Tech) độ dài sóng bù