complementary wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complementary wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementary wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementary wave.

Từ điển Anh Việt

  • complementary wave

    (Tech) sóng bù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complementary wave

    * kỹ thuật

    sóng bù

    điện lạnh:

    sóng bổ sung