complementary trade policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complementary trade policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementary trade policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementary trade policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complementary trade policy

    * kinh tế

    chính sách mậu dịch phụ trợ