complemented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complemented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complemented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complemented.

Từ điển Anh Việt

  • complemented

    được bù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complemented

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được bù