complemental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complemental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complemental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complemental.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • complemental

    acting as or providing a complement (something that completes the whole)

    Synonyms: complementary, completing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).