completing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • completing

    Similar:

    complete: come or bring to a finish or an end; others finished in over 4 hours"

    He finished the dishes

    She completed the requirements for her Master's Degree

    The fastest runner finished the race in just over 2 hours

    Synonyms: finish

    complete: bring to a whole, with all the necessary parts or elements

    A child would complete the family

    dispatch: complete or carry out

    discharge one's duties

    Synonyms: discharge, complete

    complete: complete a pass

    Synonyms: nail

    complete: write all the required information onto a form

    fill out this questionnaire, please!

    make out a form

    Synonyms: fill out, fill in, make out

    complemental: acting as or providing a complement (something that completes the whole)

    Synonyms: complementary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).