complementarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complementarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementarity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
complementarity
* kỹ thuật
điện lạnh:
tính bổ sung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complementarity
a relation between two opposite states or principles that together exhaust the possibilities
the interrelation of reciprocity whereby one thing supplements or depends on the other
the complementarity of the sexes