complementation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complementation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complementation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complementation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
complementation
* kỹ thuật
sự bù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complementation
the grammatical relation of a word or phrase to a predicate
Similar:
complementary distribution: (linguistics) a distribution of related speech sounds or forms in such a way that they only appear in different contexts