complement of a set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complement of a set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complement of a set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complement of a set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
complement of a set
* kỹ thuật
toán & tin:
phần bù của một tập hợp
Từ liên quan
- complement
- complements
- complemental
- complemented
- complementer
- complementary
- complementoid
- complement base
- complement tree
- complementarily
- complementarity
- complementation
- complementophil
- complement on one
- complement on ten
- complement on two
- complement vector
- complementariness
- complementary dna
- complementary law
- complementary set
- complementary tax
- complement on-nine
- complementary pair
- complementary rock
- complementary wave
- complement fixation
- complement of a set
- complement operator
- complementarity law
- complementary angle
- complementary block
- complementary color
- complementary event
- complementary goods
- complementary minor
- complement of an arc
- complement operation
- complementary angles
- complementary colour
- complementary demand
- complementary dipole
- complementary domain
- complementary energy
- complementary events
- complementary inputs
- complementary module
- complementary subset
- complementary supply
- complementary ticket