clearing work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearing work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearing work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác thu dọn