clearing house for networked information discovery and retrieval (cnidr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearing house for networked information discovery and retrieval (cnidr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing house for networked information discovery and retrieval (cnidr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing house for networked information discovery and retrieval (cnidr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearing house for networked information discovery and retrieval (cnidr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    clearinghouse để truy tìm và phục hồi thông tin nối mạng