clearing cause (cc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearing cause (cc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing cause (cc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing cause (cc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearing cause (cc)

    * kỹ thuật

    lý do xóa