clearing house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearing house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing house.

Từ điển Anh Việt

  • Clearing house

    (Econ) Phòng thanh toán bù trừ

    + Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clearing house

    a central collection place where banks exchange checks or drafts; participants maintain an account against which credits or debits are posted