clearing-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearing-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing-off.

Từ điển Anh Việt

  • clearing-off

    /'kliəriɳ'ɔ:f/

    * danh từ

    sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)