clearing day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearing day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearing day

    * kinh tế

    ngày kết toán

    ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán