clearing station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearing station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing station.

Từ điển Anh Việt

  • clearing station

    /'kliəriɳ'steiʃn/

    * danh từ

    trạm phân phối, trạm điều động