clearing facilities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearing facilities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing facilities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing facilities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearing facilities

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cơ chế bù trừ