clearing certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clearing certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing certificate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clearing certificate
* kinh tế
giấy chứng trả thuế quan
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giấy phép rời cảng
phiếu xuất cảng
Từ liên quan
- clearing
- clearing day
- clearing fee
- clearing-off
- clearing bank
- clearing form
- clearing fund
- clearing item
- clearing lamp
- clearing rake
- clearing time
- clearing work
- clearing agent
- clearing banks
- clearing house
- clearing sheet
- clearing stock
- clearing trade
- clearing union
- clearing-house
- clearing a debt
- clearing member
- clearing office
- clearing signal
- clearing account
- clearing gallery
- clearing payment
- clearing revenue
- clearing station
- clearing cylinder
- clearing of bills
- clearing sequence
- clearing-hospital
- clearing agreement
- clearing mark mast
- clearing of a debt
- clearing procedure
- clearing cause (cc)
- clearing facilities
- clearing operations
- clearing certificate
- clearing house funds
- clearing instruction
- clearing arrangements
- clearing house automatic payments system
- clearing house interbank payments system
- clearing house for networked information discovery and retrieval (cnidr)