clearing sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clearing sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clearing sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clearing sequence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clearing sequence

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trình tự giải phóng

    trình tự nhả mạch