chromo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromo.
Từ điển Anh Việt
chromo
* danh từ; số nhiều chromos
xem chromolithograph
Từ liên quan
- chromo
- chromogen
- chromocyte
- chromomere
- chromoneme
- chromosome
- chromogenic
- chromograph
- chromomeric
- chromometer
- chromophore
- chromoplast
- chromosomal
- chromosphere
- chromotropic
- chromoprotein
- chromosomally
- chromospheric
- chromodynamics
- chromosome arm
- chromosome map
- chromodiagnosis
- chromolithograph
- chromoradiometer
- chromodacryorrhea
- chromolithography
- chromosomal fiber
- chromosome bridge
- chromosome number
- chromolithographer
- chromolithographic
- chromosome mapping
- chromoblastomycosis
- chromosomal anomaly
- chromosomal protein
- chromosome movement
- chromosomal mutation
- chromosonal disorder
- chromosomal isolation
- chromosomal aberration
- chromosome disjunction
- chromosomal interference
- chromosome translocation