chromosomal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromosomal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromosomal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromosomal.
Từ điển Anh Việt
chromosomal
xem chromosome
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chromosomal
of or relating to a chromosome
chromosomal defect