chromolithographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromolithographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromolithographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromolithographic.

Từ điển Anh Việt

  • chromolithographic

    /'koumou,liθə'græfik/

    * tính từ

    (thuộc) thuật in đá nhiều màu