chromodacryorrhea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromodacryorrhea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromodacryorrhea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromodacryorrhea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromodacryorrhea

    * kỹ thuật

    y học:

    huyết lệ