chromodiagnosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromodiagnosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromodiagnosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromodiagnosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromodiagnosis

    * kỹ thuật

    y học:

    sắc chẩn