chromosome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromosome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromosome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromosome.
Từ điển Anh Việt
chromosome
/'krouməsoum/
* danh từ
(sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chromosome
* kỹ thuật
y học:
nhiễm sắc thể
hóa học & vật liệu:
thể nhiễm sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chromosome
a threadlike strand of DNA in the cell nucleus that carries the genes in a linear order
humans have 22 chromosome pairs plus two sex chromosomes