chromosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromosphere.

Từ điển Anh Việt

  • chromosphere

    /'krouməsfiə/

    * danh từ

    quyển sắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromosphere

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sắc cầu

    điện lạnh:

    sắc quyển

    điện tử & viễn thông:

    sắc tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chromosphere

    a gaseous layer of the sun's atmosphere (extending from the photosphere to the corona) that is visible during a total eclipse of the sun