chromometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chromometer
* kỹ thuật
đồng hồ bấm giờ
máy đo màu
thời kế


