chromoplast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromoplast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromoplast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromoplast.

Từ điển Anh Việt

  • chromoplast

    /'krouməplæst/

    * danh từ

    (thực vật học) lạp sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chromoplast

    plastid containing pigments other than chlorophyll usually yellow or orange carotenoids