chromophore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromophore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromophore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromophore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chromophore

    the chemical group that gives color to a molecule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).