charles sanders peirce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charles sanders peirce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charles sanders peirce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charles sanders peirce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charles sanders peirce

    Similar:

    peirce: United States philosopher and logician; pioneer of pragmatism (1839-1914)

    Synonyms: Charles Peirce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).