peirce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peirce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peirce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peirce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peirce

    United States mathematician and astronomer remembered for his studies of Uranus and Saturn and Neptune (1809-1880)

    Synonyms: Benjamin Peirce

    United States philosopher and logician; pioneer of pragmatism (1839-1914)

    Synonyms: Charles Peirce, Charles Sanders Peirce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).