centrifugal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrifugal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrifugal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrifugal.

Từ điển Anh Việt

  • centrifugal

    /sen'trifjugel/

    * tính từ

    ly tâm

    centrifugal force: lực ly tâm

    centrifugal machine: máy ly tâm

  • centrifugal

    (Tech) ly tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centrifugal

    * kỹ thuật

    ly tâm

    máy ly tâm

    máy nén ly tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centrifugal

    tending to move away from a center

    centrifugal force

    Antonyms: centripetal

    tending away from centralization, as of authority

    the division of Europe into warring blocs produces ever-increasing centrifugal stress

    conveying information to the muscles from the CNS

    motor nerves

    Synonyms: motor