centrifugal governor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrifugal governor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrifugal governor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrifugal governor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centrifugal governor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ chế tiết ly tâm

    ô tô:

    bộ điều tốc ly tâm

    xây dựng:

    bộ tiết chế ly tâm

    hóa học & vật liệu:

    máy điều tốc ly tâm