centrifugal governor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centrifugal governor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrifugal governor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrifugal governor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centrifugal governor
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ chế tiết ly tâm
ô tô:
bộ điều tốc ly tâm
xây dựng:
bộ tiết chế ly tâm
hóa học & vật liệu:
máy điều tốc ly tâm
Từ liên quan
- centrifugal
- centrifugally
- centrifugalism
- centrifugal fan
- centrifugal head
- centrifugal load
- centrifugal mass
- centrifugal mill
- centrifugal pump
- centrifugal brake
- centrifugal drier
- centrifugal drive
- centrifugal dryer
- centrifugal fault
- centrifugal force
- centrifugal honey
- centrifugal oiler
- centrifugal syrup
- centrifugal basket
- centrifugal blower
- centrifugal clutch
- centrifugal effort
- centrifugal filter
- centrifugal heater
- centrifugal method
- centrifugal moment
- centrifugal switch
- centrifugal weight
- centrifugally cast
- centrifugally spun
- centrifugal casting
- centrifugal chiller
- centrifugal cleaner
- centrifugal crusher
- centrifugal drawing
- centrifugal dresser
- centrifugal machine
- centrifugal process
- centrifugal settler
- centrifugal skimmer
- centrifugal sprayer
- centrifugal station
- centrifugal tension
- centrifugal atomizer
- centrifugal dewaxing
- centrifugal fan unit
- centrifugal governor
- centrifugal ignition
- centrifugal impeller
- centrifugal scrubber