centrifugally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrifugally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrifugally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrifugally.

Từ điển Anh Việt

  • centrifugally

    xem centrifugal